--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào bới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào bới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào bới
Your browser does not support the audio element.
+
Dig, excavate
Call somebody names, curse and swear
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
đào bới
:
Dig, excavate
+
unearth
:
đào lên, khai quật (tử thi), bới ra
+
foaming
:
tạo ra mồ hôi, hay nước bọt do kiệt sức hay bị bệnh; đầy mồ hôi, đầy nước bọt
+
parlous
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi
+
vẻ vang
:
glorious, honourable